Ouverture du serveur DISCORD pour parler de Numismatique ! https://discord.gg/XEjPKhEn63

Vietnam • Empire du Vietnam 1757-1885

Entité précédente :
Aucun
Entité suivante :
Aucun
Tableau des millésimes
Vietnam • Empire du Vietnam • Cảnh Thịnh 1792-1801
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1792-1801)
Canh Thinh Thong Bao - Revers vide
#42639 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Croissant à 9H - Point à 3H
#42640 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Double listel au revers
#42641 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Double listel avers et revers
#42642 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Croissants à 3H 6H 9H 12H
#42643 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Symbole à 3H 6H 9H 12H
#42644 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Nhat
#42645 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Dai Bao - Revers vide
#42646 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Dai Bao - Double listel avers et revers
#42647 • ND (1792-1801)
5 000 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Gia Long 1802-1820
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 6 phan 7 phan
N.D. (1802-1820)
Gia Long Thong Bao - Revers vide
#42624 • ND (1802-1820)
100 000 000
Gia Long Thong Bao - Revers vide
#42624 • ND (1802-1820)
100 000 000
Gia Long Thong Bao - Revers vide
#42624 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Cercle à 6H
#42626 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Double listel au revers
#42627 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Double listel avers et revers
#42628 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Point et demi cercle à 3H
#42629 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Demi cercle à 12H et 6H
#42630 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Luc Phan
#42631 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - That Phan
#42632 • ND (1802-1820)
10 000 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Minh Mạng 1820-1841
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1820-1841)
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Rebellion Nung 1831-1834
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1831-1834)
Tri Long Thong Bao
#42648 • ND (1831-1834)
10 000 000
N.D. (1832-1833)
Nguyen Long Thong Bao - Revers vide - Type 1
#42649 • ND (1832-1833)
10 000 000
Nguyen Long Thong Bao - Revers vide - Type 2
#42650 • ND (1832-1833)
10 000 000
Nguyen Long Thong Bao - Double listel au revers
#42651 • ND (1832-1833)
10 000 000
Nguyen Long Thong Bao - Chang
#42652 • ND (1832-1833)
10 000 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Thiệu Trị 1841-1847
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1841-1847)
Thieu Tri Thong Bao
#42638 • ND (1841-1847)
100 000 000
Thieu Tri Thong Bao
#42638 • ND (1841-1847)
100 000 000
Thieu Tri Thong Bao
#42638 • ND (1841-1847)
10 000 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Tự Đức 1848-1883
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 6 van 6 van 8 van 8 van 8 van 8 van 10 van 10 van 20 van 30 van 40 van 50 van 60 van 60 van
N.D. (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Luc Van
#42609 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao - Luc Van
#42609 • ND (1848-1883)
100 000 000
N.D. (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao
#42608 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao
#42608 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao
#42608 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao
#42610 • ND (1848-1883)
10 000 000
Tu Duc Thong Bao - Ha Noi
#42611 • ND (1848-1883)
1 000 000
Tu Duc Thong Bao - Ha Noi
#42611 • ND (1848-1883)
1 000 000
Tu Duc Thong Bao - Son Tay
#42613 • ND (1848-1883)
1 000 000
Tu Duc Thong Bao - Chuan Thap Van
#42614 • ND (1848-1883)
5 000 000
Tu Duc Thong Bao - Chuan Nhat Thap Van
#42615 • ND (1848-1883)
5 000 000
Tu Duc Thong Bao - Chuan Nhi Thap Van
#42616 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Tam Thap Van
#42617 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Tu Thap Van
#42618 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Ngu Thap Van
#42619 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Luc Thap Van
#42620 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Luc Thap Van
#42620 • ND (1848-1883)
Vietnam • Empire du Vietnam • Kiến Phúc 1883-1884
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1883-1884)
Kien Phuc Thong Bao
#42623 • ND (1883-1884)
100 000
Kien Phuc Thong Bao
#42623 • ND (1883-1884)
100 000
Kien Phuc Thong Bao
#42623 • ND (1883-1884)
100 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Hàm Nghi 1884-1885
Millésime 6 van
N.D. (1884-1885)
Ham Nghi Thong Bao - Luc Van
#42622 • ND (1884-1885)
100 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Thiệu Trị 1841-1847
Millésime 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1/2 tien d'or 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or
N.D. (1841-1847)
Thiệu Trị
#42300 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42305 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 2
#42306 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 3
#42307 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 4
#42308 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 5
#42309 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 6
#42310 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 7
#42311 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 8
#42312 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 9
#42313 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 10
#42314 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 11
#42315 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 12
#42316 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42334 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 2
#42335 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 1
#42338 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 2
#42339 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42411 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42412 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42347 • ND (1841-1847)
500 000
Minh Mạng - Type 2
#42348 • ND (1841-1847)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42349 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 4
#42350 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 1
#42365 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 2
#42366 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 1
#42373 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 2
#42374 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 3
#42375 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 4
#42376 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 5
#42377 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 1
#42367 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 2
#42398 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 3
#42400 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 4
#42401 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 5
#42402 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 6
#42403 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị
#42500 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42419 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42503 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42504 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 3
#42505 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 4
#42506 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 5
#42507 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 6
#42508 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 7
#42509 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 8
#42510 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 9
#42511 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 10
#42512 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 11
#42513 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 12
#42514 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 13
#42515 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42525 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42528 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42534 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42535 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42546 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42547 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42560 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42561 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 3
#42562 • ND (1841-1847)
10 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Tự Đức 1757-1883
Millésime 1/2 tien 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 6 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 dollar 8 tien 9 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 2 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 6 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 8 tien d'or 9 tien d'or 1 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 1 lang d'or
MC (1757)
Tự Đức
#42653 • ND (1757-1865)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
Millésime 1/2 tien 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 6 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 dollar 8 tien 9 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 2 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 6 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 8 tien d'or 9 tien d'or 1 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 1 lang d'or
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
Millésime 1/2 tien 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 6 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 dollar 8 tien 9 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 2 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 6 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 8 tien d'or 9 tien d'or 1 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 1 lang d'or
(1757)
10 000 000
N.D. (1848-1883)
Tự Đức - Type 1
#42301 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42302 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42317 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42318 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42319 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42320 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 5
#42321 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 6
#42322 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 7
#42323 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 8
#42324 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 9
#42325 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 10
#42326 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 11
#42327 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 12
#42328 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 13
#42329 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 14
#42330 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 15
#42331 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 16
#42332 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 17
#42333 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42336 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42337 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42340 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42341 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42342 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42343 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42413 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42414 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42415 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 4
#42416 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 1
#42351 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42352 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42353 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42354 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 5
#42355 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 6
#42356 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 7
#42357 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 8
#42358 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 9
#42359 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 10
#42360 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 11
#42361 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 12
#42362 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 13
#42363 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 14
#42364 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42368 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42369 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42370 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 1
#42379 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42380 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42381 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42382 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 5
#42383 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 6
#42384 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 7
#42385 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 8
#42386 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 9
#42387 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 10
#42388 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 11
#42389 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 12
#42390 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 13
#42391 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 14
#42392 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức
#42393 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42404 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42405 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42406 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 4
#42407 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 5
#42408 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức
#42409 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức
#42410 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42420 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42421 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42422 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 1
#42516 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42517 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 3
#42518 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 4
#42519 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức
#42523 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42526 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42527 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức
#42529 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42536 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42537 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 3
#42538 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 4
#42539 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42540 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42541 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 3
#42542 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 4
#42543 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 5
#42544 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42548 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 2
#42549 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42550 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 4
#42551 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 5
#42552 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 6
#42553 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 7
#42554 • ND (1848-1883)
Tự Đức
#42555 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 1
#42563 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 2
#42564 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42565 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 4
#42566 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 5
#42567 • ND (1848-1883)
Tự Đức
#42568 • ND (1848-1883)
Tự Đức
#42569 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 1
#42570 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 2
#42571 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42572 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 4
#42573 • ND (1848-1883)
N.D. (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42371 • ND (1848-1883)
100 000
N.D. (1865)
Tự Đức
#42653 • ND (1757-1865)
10 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Minh Mạng 1820-1841
Millésime 1 tien 1 tien 3 tien 3 tien 3 tien 5 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 5 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or
N.D. (1820-1841)
Minh Mạng
#42303 • ND (1820-1841)
1 000 000
Minh Mạng - Type 2
#42304 • ND (1820-1841)
1 000 000
Minh Mạng - Type 1
#42344 • ND (1820-1841)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42345 • ND (1820-1841)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42346 • ND (1820-1841)
500 000
Minh Mang
#42372 • ND (1820-1841)
200 000
Minh Mang - Type 1
#42394 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Type 2
#42395 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Type 3
#42396 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang
#42520 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 2
#42521 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42574 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 3
#42522 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 4
#42533 • ND (1820-1821)
Minh Mang - Type 1
#42530 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 2
#42531 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang
#42545 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Type 1
#42556 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 2
#42557 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 3
#42558 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 4
#42559 • ND (1820-1841)
10 000
N.D. (1820-1841)
Minh Mang - Type 3
#42532 • ND (1820-1841)
10 000
四十 (1833)
Minh Mang - Type 4
#42397 • 14-16 (1833-1835)
20 000
五十 (1834)
20 000
六十 (1835)
20 000
Vietnam • Empire du Vietnam • Minh Mạng 1820-1841
Millésime 1 tien 1 tien 2 tien 3 tien 4 tien 5 tien 1 lang 1 lang 2 tien d'or 2 tien d'or 3 tien d'or 5 lang 4 tien d'or 5 tien d'or 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 1 lang d'or 5 lang d'or 10 lang d'or 30 lang d'or 40 lang d'or 40 lang d'or 50 lang d'or 50 lang d'or 100 lang d'or 100 lang d'or
N.D. (1820-1841)
Minh Mạng - Lingot - Type 1
#42432 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 2
#42433 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42434 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42435 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42436 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42439 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 1
#42444 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 2
#42445 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Type 1
#42524 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42575 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42576 • ND (1820-1841)
Minh Mạng
#42446 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42577 • ND (1820-1821)
Minh Mang - Lingot
#42578 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mạng - Type 1
#42448 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 2
#42449 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 3
#42450 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 4
#42451 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 5
#42452 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 6
#42453 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Lingot
#42579 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42580 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42581 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42582 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42583 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 2
#42584 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 1
#42585 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 2
#42586 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 1
#42587 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 2
#42588 • ND (1820-1841)
Vietnam • Empire du Vietnam • Tự Đức 1848-1883
Millésime 1 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/2 quan 3 tien 4 tien 7/10 quan 1 quan 1 1/2 quan 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 2 quan 2 quan 1 tien d'or 2 1/2 quan 3 quan 3 quan 2 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 1 lang d'or 5 lang d'or 10 lang d'or 10 lang d'or
N.D. (1848-1883)
Tự Đức - Lingot
#42478 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42479 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42480 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42481 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 3
#42482 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42423 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42483 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42484 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42424 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42425 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42426 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42485 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42486 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 3
#42494 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 4
#42495 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 5
#42496 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 6
#42497 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 7
#42498 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 8
#42499 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42427 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42428 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42429 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42599 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42430 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42431 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42600 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42601 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42602 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42603 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42487 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42488 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 3
#42489 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 4
#42490 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 5
#42491 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 6
#42492 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 7
#42493 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Lingot - Lingot
#42604 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42605 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42606 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42607 • ND (1848-1883)
Vietnam • Empire du Vietnam • Thiệu Trị 1841-1847
Millésime 4 tien 5 tien 5 tien 1 lang 1 lang 1 tien d'or 2 tien d'or 3 tien d'or 5 lang 4 tien d'or 5 tien d'or 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 20 lang 40 lang 50 lang 100 lang 10 lang d'or 50 lang d'or 100 lang d'or
N.D. (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42454 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42455 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42456 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42457 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42458 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot
#42589 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Lingot
#42590 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Lingot
#42591 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42459 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot
#42592 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Lingot
#42593 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42460 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42461 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 3
#42462 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 4
#42463 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 5
#42464 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 6
#42465 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 7
#42466 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 8
#42467 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 9
#42468 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 10
#42469 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 11
#42470 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 12
#42471 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 13
#42472 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 14
#42473 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42594 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42595 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42474 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42475 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42476 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42477 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42596 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42597 • ND (1841-1847)
N.D. (1843)
Thiệu Trị - Lingot
#42598 • ND (1843)
Vietnam • Empire du Vietnam • Gia Long 1802-1820
Millésime 5 tien 5 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 10 lang
N.D. (1802-1820)
Gia Long - Lingot - Type 1
#42437 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 2
#42438 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 1
#42440 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 2
#42441 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 3
#42442 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 4
#42443 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long
#42447 • ND (1802-1820)
Ateliers et différents
Cette liste présente tous les ateliers des monnaies de cette page ainsi que leurs marques d'atelier associées.
Illustration
Description
Caractère 戶
Confirmation d'une action
Vous avez plusieurs fiches existantes et actives pour cette monnaie. Si vous confirmez cette action, vous allez les effacer et clôturer les éventuelles ventes, doubles, échanges et toutes autres données de collection liées à cette monnaie.