Ouverture du serveur DISCORD pour parler de Numismatique ! https://discord.gg/XEjPKhEn63

Vietnam 1757-2003

Affiner avec les devises suivantes :
Tableau des millésimes
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Cảnh Thịnh 1792-1801
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1792-1801)
Canh Thinh Thong Bao - Revers vide
#42639 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Croissant à 9H - Point à 3H
#42640 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Double listel au revers
#42641 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Double listel avers et revers
#42642 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Croissants à 3H 6H 9H 12H
#42643 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Symbole à 3H 6H 9H 12H
#42644 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Thong Bao - Nhat
#42645 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Dai Bao - Revers vide
#42646 • ND (1792-1801)
5 000 000
Canh Thinh Dai Bao - Double listel avers et revers
#42647 • ND (1792-1801)
5 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Gia Long 1802-1820
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan 6 phan 7 phan
N.D. (1802-1820)
Gia Long Thong Bao - Revers vide
#42624 • ND (1802-1820)
100 000 000
Gia Long Thong Bao - Revers vide
#42624 • ND (1802-1820)
100 000 000
Gia Long Thong Bao - Revers vide
#42624 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Cercle à 6H
#42626 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Double listel au revers
#42627 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Double listel avers et revers
#42628 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Point et demi cercle à 3H
#42629 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Demi cercle à 12H et 6H
#42630 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - Luc Phan
#42631 • ND (1802-1820)
10 000 000
Gia Long Thong Bao - That Phan
#42632 • ND (1802-1820)
10 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Minh Mạng 1820-1841
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1820-1841)
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Minh Mang Thong Bao
#42633 • ND (1820-1841)
1 000 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Rebellion Nung 1831-1834
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1831-1834)
Tri Long Thong Bao
#42648 • ND (1831-1834)
10 000 000
N.D. (1832-1833)
Nguyen Long Thong Bao - Revers vide - Type 1
#42649 • ND (1832-1833)
10 000 000
Nguyen Long Thong Bao - Revers vide - Type 2
#42650 • ND (1832-1833)
10 000 000
Nguyen Long Thong Bao - Double listel au revers
#42651 • ND (1832-1833)
10 000 000
Nguyen Long Thong Bao - Chang
#42652 • ND (1832-1833)
10 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Thiệu Trị 1841-1847
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1841-1847)
Thieu Tri Thong Bao
#42638 • ND (1841-1847)
100 000 000
Thieu Tri Thong Bao
#42638 • ND (1841-1847)
100 000 000
Thieu Tri Thong Bao
#42638 • ND (1841-1847)
10 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Tự Đức 1848-1883
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan 6 van 6 van 8 van 8 van 8 van 8 van 10 van 10 van 20 van 30 van 40 van 50 van 60 van 60 van
N.D. (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Luc Van
#42609 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao - Luc Van
#42609 • ND (1848-1883)
100 000 000
N.D. (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao
#42608 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao
#42608 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao
#42608 • ND (1848-1883)
100 000 000
Tu Duc Thong Bao
#42610 • ND (1848-1883)
10 000 000
Tu Duc Thong Bao - Ha Noi
#42611 • ND (1848-1883)
1 000 000
Tu Duc Thong Bao - Ha Noi
#42611 • ND (1848-1883)
1 000 000
Tu Duc Thong Bao - Son Tay
#42613 • ND (1848-1883)
1 000 000
Tu Duc Thong Bao - Chuan Thap Van
#42614 • ND (1848-1883)
5 000 000
Tu Duc Thong Bao - Chuan Nhat Thap Van
#42615 • ND (1848-1883)
5 000 000
Tu Duc Thong Bao - Chuan Nhi Thap Van
#42616 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Tam Thap Van
#42617 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Tu Thap Van
#42618 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Ngu Thap Van
#42619 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Luc Thap Van
#42620 • ND (1848-1883)
Tu Duc Thong Bao - Chuan Luc Thap Van
#42620 • ND (1848-1883)
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Kiến Phúc 1883-1884
Millésime 1 phan 1 phan 1 phan
N.D. (1883-1884)
Kien Phuc Thong Bao
#42623 • ND (1883-1884)
100 000
Kien Phuc Thong Bao
#42623 • ND (1883-1884)
100 000
Kien Phuc Thong Bao
#42623 • ND (1883-1884)
100 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Hàm Nghi 1884-1885
Millésime 6 van
N.D. (1884-1885)
Ham Nghi Thong Bao - Luc Van
#42622 • ND (1884-1885)
100 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Minh Mạng 1820-1841
Millésime 1 tien 1 tien 3 tien 3 tien 3 tien 5 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 5 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or
N.D. (1820-1841)
Minh Mạng
#42303 • ND (1820-1841)
1 000 000
Minh Mạng - Type 2
#42304 • ND (1820-1841)
1 000 000
Minh Mạng - Type 1
#42344 • ND (1820-1841)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42345 • ND (1820-1841)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42346 • ND (1820-1841)
500 000
Minh Mang
#42372 • ND (1820-1841)
200 000
Minh Mang - Type 1
#42394 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Type 2
#42395 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Type 3
#42396 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang
#42520 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 2
#42521 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42574 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 3
#42522 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 4
#42533 • ND (1820-1821)
Minh Mang - Type 1
#42530 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 2
#42531 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang
#42545 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Type 1
#42556 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 2
#42557 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 3
#42558 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Type 4
#42559 • ND (1820-1841)
10 000
N.D. (1820-1841)
Minh Mang - Type 3
#42532 • ND (1820-1841)
10 000
四十 (1833)
Minh Mang - Type 4
#42397 • 14-16 (1833-1835)
20 000
五十 (1834)
20 000
六十 (1835)
20 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Thiệu Trị 1841-1847
Millésime 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1/2 tien d'or 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or
N.D. (1841-1847)
Thiệu Trị
#42300 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42305 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 2
#42306 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 3
#42307 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 4
#42308 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 5
#42309 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 6
#42310 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 7
#42311 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 8
#42312 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 9
#42313 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 10
#42314 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 11
#42315 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 12
#42316 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42334 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 2
#42335 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 1
#42338 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 2
#42339 • ND (1841-1847)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42411 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42412 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42347 • ND (1841-1847)
500 000
Minh Mạng - Type 2
#42348 • ND (1841-1847)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42349 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 4
#42350 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 1
#42365 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 2
#42366 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 1
#42373 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 2
#42374 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 3
#42375 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 4
#42376 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 5
#42377 • ND (1841-1847)
200 000
Thiệu Trị - Type 1
#42367 • ND (1841-1847)
500 000
Thiệu Trị - Type 2
#42398 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 3
#42400 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 4
#42401 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 5
#42402 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Type 6
#42403 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị
#42500 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42419 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42503 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42504 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 3
#42505 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 4
#42506 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 5
#42507 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 6
#42508 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 7
#42509 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 8
#42510 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 9
#42511 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 10
#42512 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 11
#42513 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 12
#42514 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 13
#42515 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42525 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42528 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42534 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42535 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42546 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42547 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 1
#42560 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 2
#42561 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Type 3
#42562 • ND (1841-1847)
10 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Tự Đức 1757-1883
Millésime 1/2 tien 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 6 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 dollar 8 tien 9 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 2 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 6 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 8 tien d'or 9 tien d'or 1 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 1 lang d'or
MC (1757)
Tự Đức
#42653 • ND (1757-1865)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
Millésime 1/2 tien 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 6 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 dollar 8 tien 9 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 2 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 6 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 8 tien d'or 9 tien d'or 1 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 1 lang d'or
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
(1757)
10 000 000
MC (1757)
Millésime 1/2 tien 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 6 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1 dollar 8 tien 9 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 1/2 tien d'or 2 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 6 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 8 tien d'or 9 tien d'or 1 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 1 lang d'or
(1757)
10 000 000
N.D. (1848-1883)
Tự Đức - Type 1
#42301 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42302 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42317 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42318 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42319 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42320 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 5
#42321 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 6
#42322 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 7
#42323 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 8
#42324 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 9
#42325 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 10
#42326 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 11
#42327 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 12
#42328 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 13
#42329 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 14
#42330 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 15
#42331 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 16
#42332 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 17
#42333 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42336 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42337 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42340 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42341 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42342 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42343 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42413 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42414 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42415 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 4
#42416 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 1
#42351 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42352 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42353 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42354 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 5
#42355 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 6
#42356 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 7
#42357 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 8
#42358 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 9
#42359 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 10
#42360 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 11
#42361 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 12
#42362 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 13
#42363 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 14
#42364 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42368 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42369 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42370 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 1
#42379 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 2
#42380 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 3
#42381 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 4
#42382 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 5
#42383 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 6
#42384 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 7
#42385 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 8
#42386 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 9
#42387 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 10
#42388 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 11
#42389 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 12
#42390 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 13
#42391 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 14
#42392 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức
#42393 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42404 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42405 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42406 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 4
#42407 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 5
#42408 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức
#42409 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức
#42410 • ND (1848-1883)
200 000
Tự Đức - Type 1
#42420 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 2
#42421 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 3
#42422 • ND (1848-1883)
100 000
Tự Đức - Type 1
#42516 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42517 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 3
#42518 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 4
#42519 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức
#42523 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42526 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42527 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức
#42529 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42536 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42537 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 3
#42538 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 4
#42539 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42540 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 2
#42541 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 3
#42542 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 4
#42543 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 5
#42544 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Type 1
#42548 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 2
#42549 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42550 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 4
#42551 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 5
#42552 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 6
#42553 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 7
#42554 • ND (1848-1883)
Tự Đức
#42555 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 1
#42563 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 2
#42564 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42565 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 4
#42566 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 5
#42567 • ND (1848-1883)
Tự Đức
#42568 • ND (1848-1883)
Tự Đức
#42569 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 1
#42570 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 2
#42571 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42572 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Type 4
#42573 • ND (1848-1883)
N.D. (1848-1883)
Tự Đức - Type 3
#42371 • ND (1848-1883)
100 000
N.D. (1865)
Tự Đức
#42653 • ND (1757-1865)
10 000
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Gia Long 1802-1820
Millésime 5 tien 5 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 10 lang
N.D. (1802-1820)
Gia Long - Lingot - Type 1
#42437 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 2
#42438 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 1
#42440 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 2
#42441 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 3
#42442 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long - Lingot - Type 4
#42443 • ND (1802-1820)
20 000
Gia Long
#42447 • ND (1802-1820)
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Minh Mạng 1820-1841
Millésime 1 tien 1 tien 2 tien 3 tien 4 tien 5 tien 1 lang 1 lang 2 tien d'or 2 tien d'or 3 tien d'or 5 lang 4 tien d'or 5 tien d'or 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 1 lang d'or 5 lang d'or 10 lang d'or 30 lang d'or 40 lang d'or 40 lang d'or 50 lang d'or 50 lang d'or 100 lang d'or 100 lang d'or
N.D. (1820-1841)
Minh Mạng - Lingot - Type 1
#42432 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 2
#42433 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42434 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42435 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42436 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot
#42439 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 1
#42444 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 2
#42445 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Type 1
#42524 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42575 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42576 • ND (1820-1841)
Minh Mạng
#42446 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42577 • ND (1820-1821)
Minh Mang - Lingot
#42578 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mạng - Type 1
#42448 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 2
#42449 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 3
#42450 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 4
#42451 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 5
#42452 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mạng - Lingot - Type 6
#42453 • ND (1820-1841)
20 000
Minh Mang - Lingot
#42579 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42580 • ND (1820-1841)
10 000
Minh Mang - Lingot
#42581 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42582 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot
#42583 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 2
#42584 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 1
#42585 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 2
#42586 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 1
#42587 • ND (1820-1841)
Minh Mang - Lingot - Type 2
#42588 • ND (1820-1841)
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Thiệu Trị 1841-1847
Millésime 4 tien 5 tien 5 tien 1 lang 1 lang 1 tien d'or 2 tien d'or 3 tien d'or 5 lang 4 tien d'or 5 tien d'or 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 1 lang d'or 1 lang d'or 20 lang 40 lang 50 lang 100 lang 10 lang d'or 50 lang d'or 100 lang d'or
N.D. (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42454 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42455 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42456 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42457 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42458 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot
#42589 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Lingot
#42590 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Lingot
#42591 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị
#42459 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot
#42592 • ND (1841-1847)
10 000
Thiệu Trị - Lingot
#42593 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42460 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42461 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 3
#42462 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 4
#42463 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 5
#42464 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 6
#42465 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 7
#42466 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 8
#42467 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 9
#42468 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 10
#42469 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 11
#42470 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 12
#42471 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 13
#42472 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 14
#42473 • ND (1841-1847)
20 000
Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42594 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42595 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42474 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42475 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42476 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42477 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42596 • ND (1841-1847)
Thiệu Trị - Lingot
#42597 • ND (1841-1847)
N.D. (1843)
Thiệu Trị - Lingot
#42598 • ND (1843)
Voir le régime :
Vietnam • Empire du Vietnam • Tự Đức 1848-1883
Millésime 1 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 2 tien 1/2 quan 3 tien 4 tien 7/10 quan 1 quan 1 1/2 quan 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang 2 quan 2 quan 1 tien d'or 2 1/2 quan 3 quan 3 quan 2 tien d'or 3 tien d'or 4 tien d'or 5 tien d'or 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 10 lang 1 lang d'or 5 lang d'or 10 lang d'or 10 lang d'or
N.D. (1848-1883)
Tự Đức - Lingot
#42478 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42479 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42480 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42481 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 3
#42482 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42423 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42483 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42484 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot
#42424 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42425 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42426 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42485 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42486 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 3
#42494 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 4
#42495 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 5
#42496 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 6
#42497 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 7
#42498 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 8
#42499 • ND (1848-1883)
50 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42427 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42428 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42429 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42599 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42430 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42431 • ND (1848-1883)
500 000
Tự Đức - Lingot
#42600 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42601 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42602 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42603 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42487 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42488 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 3
#42489 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 4
#42490 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 5
#42491 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 6
#42492 • ND (1848-1883)
20 000
Tự Đức - Lingot - Type 7
#42493 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Lingot - Lingot
#42604 • ND (1848-1883)
10 000
Tự Đức - Lingot
#42605 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Lingot - Type 1
#42606 • ND (1848-1883)
Tự Đức - Lingot - Type 2
#42607 • ND (1848-1883)
Voir le régime :
Vietnam • Annam • Đồng Khánh 1885-1889
Millésime 1 phan 2 tien 2 tien 1/4 lang 3 tien 4 tien 1/2 tien 1 lang 1 lang 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien
N.D. (1885-1889)
Dong Khanh
#36654 • ND (1885-1889)
500 000 000
Dong Khanh - Type 1
#36657 • ND (1885-1889)
Dong Khanh - Type 2
#36658 • ND (1885-1889)
200 000
Dong Khanh
#36662 • ND (1885-1889)
200 000
Dong Khanh
#36659 • ND (1885)
150 000
Dong Khanh
#36661 • ND (1885-1889)
100 000
Dong Khanh
#36665 • ND (1885-1889)
Dong Khanh - Rectangulaire
#36663 • ND (1885-1889)
250 000
Dong Khanh - Ronde
#36664 • ND (1885-1889)
250 000
Dong Khanh
#36666 • ND (1885-1889)
10 000
Dong Khanh - Type 1
#36667 • ND (1885-1889)
10 000
Dong Khanh - Type 2
#36668 • ND (1885-1889)
10 000
Voir le régime :
Vietnam • Annam • Thành Thái 1885-1907
Millésime 1 phan 10 van 3 tien 1 1/2 tien 3 tien 3 tien 4 tien 5 tien 6 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang
N.D. (1885-1889)
Thanh Thai - Type 1
#36670 • ND (1885-1889)
Thanh Thai - Type 2
#36671 • ND (1885-1889)
N.D. (1888-1907)
Thanh Thai
#36660 • ND (1888-1907)
50 000
Thanh Thai
#36669 • ND (1888-1907)
10 000
Thanh Thai
#36672 • ND (1888-1907)
Thanh Thai
#36673 • ND (1888-1907)
Thanh Thai
#36674 • ND (1888-1907)
N.D. (1889-1907)
Thanh Thai
#36655 • ND (1889-1907)
500 000 000
Thanh Thai
#36656 • ND (1889-1907)
500 000 000
Thanh Thai - Ronde
#36675 • ND (1889-1907)
Thanh Thai - Rectangulaire - Type 1
#36676 • ND (1889-1907)
Thanh Thai - Rectangulaire - Type 2
#36677 • ND (1889-1907)
Thanh Thai - Rectangulaire - Type 3
#36678 • ND (1889-1907)
Voir le régime :
Vietnam • Annam • Duy Tân 1907-1916
Millésime 10 van
N.D. (1907-1916)
Duy Tan
#36681 • ND (1907-1916)
150 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Annam • Khải Định 1916-1925
Millésime 1 phan 1 phan 1 lang
N.D. (1916-1925)
Khai Dinh - Biface
#36679 • ND (1916-1925)
150 000 000
Khai Dinh - Uniface
#36683 • ND (1916-1925)
50 000 000
N.D. (1919)
Khai Dinh - Type 1
#36685 • ND (1919)
200 000
N.D. (1922)
Khai Dinh - Type 2
#36686 • ND (1922)
200 000
Voir le régime :
Vietnam • Annam • Bảo Đại 1926-1945
Millésime 1 phan 1 phan 10 van
N.D. (1926-1945)
Bao Dai - Biface
#36680 • ND (1926-1945)
150 000 000
Khai Dinh - Uniface
#36684 • ND (1926-1945)
150 000 000
Bao Dai
#36682 • ND (1926-1945)
150 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Vietnam du Nord • République démocratique 1945-1946
Millésime 20 xu 5 hao 5 hao 1 dong 2 dong
1945
20 xu - Vietnam du Nord20 xu - Vietnam du Nord
Étoile
#3894 • 1945
1946
5 hao - Vietnam du Nord5 hao - Vietnam du Nord
Étoile
#3895 • 1946
1 000 000
5 hao - Étoile5 hao - Étoile
Étoile
#3895 • 1946
1 500 000
1 dong - Dan-Chu1 dong - Dan-Chu
Dan-Chu
#3897 • 1946
2 dong - Vietnam du Nord2 dong - Vietnam du Nord
Chu Tich
#3898 • 1946
Voir le régime :
Vietnam • Vietnam du Nord • Série ordinaire 1958
Millésime 1 xu 2 xu 5 xu
1958
1 xu - Armoiries1 xu - Armoiries
Armoiries
#3902 • 1958
1 000 000
2 xu - Armoiries - Type 12 xu - Armoiries - Type 1
Armoiries - Type 1
#3903 • 1958
1 000 000
5 xu - Armoiries5 xu - Armoiries
Armoiries
#3904 • 1958
1 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Vietnam du Nord • Série hors circulation 1975
Millésime 2 xu
1975
Armoiries - Type 2
#23247 • 1975
Voir le régime :
Vietnam • Vietnam du Sud • Etat démocratique 1953
Millésime 10 su 20 su 50 xu
1953
ESSAI
10 su - Vietnam du Sud10 su - Vietnam du Sud
Femmes
#3899 • 1953
20 su - Vietnam du Sud20 su - Vietnam du Sud
Femmes
#3900 • 1953
Femmes
#3901 • 1953
1953
20 000 000
15 000 000
15 000 000
Voir le régime :
Vietnam • Vietnam du Sud • République démocratique 1960-1975
Millésime 1 xu 2 xu 5 xu 50 su 50 xu 1 dong 5 dong 10 dong 20 dong 50 dong
1960
50 su - Vietnam du Sud50 su - Vietnam du Sud
Ngo Dihn Diem
#3905 • 1960
10 000 000
1 dong - Ngo Dihn Diem1 dong - Ngo Dihn Diem
Ngo Dihn Diem
#3907 • 1960
105 000 000
SP 1960
1963
50 xu - Vietnam du Sud50 xu - Vietnam du Sud
Ngo Dihn Diem
#3906 • 1963
20 000 000
SP 1963
1964
1 dong - Vietnam du Sud1 dong - Vietnam du Sud
Riz
#3908 • 1964-1971
190 000 000
10 dong - Vietnam du Sud10 dong - Vietnam du Sud
Plant de riz
#3913 • 1964-1970
45 000 000
SP 1964
1966
5 dong - Vietnam du Sud5 dong - Vietnam du Sud
Plant de riz
#3911 • 1966-1971
100 000 000
1968
10 dong - Vietnam du Sud10 dong - Vietnam du Sud
Plant de riz
#3913 • 1964-1970
30 000 000
20 dong - Vietnam du Sud20 dong - Vietnam du Sud
Fermier
#3916 • 1968
1 000 000
1970
50 000 000
Millésime 1 xu 2 xu 5 xu 50 su 50 xu 1 dong 5 dong 10 dong 20 dong 50 dong
1971
1 dong - Vietnam du Sud1 dong - Vietnam du Sud
Riz
#3908 • 1964-1971
10 000 000
5 dong - Vietnam du Sud5 dong - Vietnam du Sud
Plant de riz
#3911 • 1966-1971
15 000 000
1974
10 dong - Vietnam du Sud10 dong - Vietnam du Sud
Fermier
#3915 • 1974
30 000 000
1975
1 xu - Vietnam du Sud1 xu - Vietnam du Sud
Ngan Hang
#3919 • 1975
2 000 000
2 xu - Vietnam du Sud2 xu - Vietnam du Sud
Ngan Hang
#3920 • 1975
2 000 000
5 xu - Ngan Hang5 xu - Ngan Hang
Ngan Hang
#3921 • 1975
1 000 000
50 dong - Vietnam du Sud50 dong - Vietnam du Sud
FAO
#3918 • 1975
1 010 000
Voir le régime :
Vietnam • Vietnam du Sud • Commémoratives 1968-1971
Millésime 1 dong 20 dong
1968
FAO
#3917 • 1968
1 000 000
1971
1 dong - Vietnam du Sud1 dong - Vietnam du Sud
FAO
#3910 • 1971
30 000 000
Voir le régime :
Vietnam • République socialiste 1976
Millésime 1 hao 2 hao 5 hao 1 dong
1976
1 hao - Vietnam1 hao - Vietnam
Armoiries
#3922 • 1976
10 000 000
2 hao - Vietnam2 hao - Vietnam
Armoiries
#3923 • 1976
10 000 000
5 hao - Vietnam5 hao - Vietnam
Armoiries
#3924 • 1976
5 000 000
1 dong - Armoiries1 dong - Armoiries
Armoiries
#3925 • 1976
10 000 000
Voir le régime :
Vietnam • République socialiste 2003
Millésime 200 dong 500 dong 1000 dong 2000 dong 5000 dong
2003
200 dong - Vietnam200 dong - Vietnam
Armoiries
#3926 • 2003
125 000 000
500 dong - Vietnam500 dong - Vietnam
Armoiries
#3927 • 2003
175 000 000
1000 dong - Armoiries1000 dong - Armoiries
Armoiries
#3928 • 2003
250 000 000
2000 dong - Vietnam2000 dong - Vietnam
Armoiries
#3929 • 2003
100 000 000
5000 dong - Vietnam5000 dong - Vietnam
Armoiries
#3930 • 2003
500 000 000
Ateliers et différents
Cette liste présente tous les ateliers des monnaies de cette page ainsi que leurs marques d'atelier associées.
Illustration
Description
Aucune marque
Corne d'abondance
Nom : Régie des Monnaies
Aile
Nom : Lucien Bazor
Illustration
Description
Sans marque
Nom : Hô-Chi-Minh-Ville
Illustration
Description
Caractère 戶
Ventes
Vietnam - 20 dong - Fermier - 1968 - No798
Vendeur : MTM International
--
10.00 €
Confirmation d'une action
Vous avez plusieurs fiches existantes et actives pour cette monnaie. Si vous confirmez cette action, vous allez les effacer et clôturer les éventuelles ventes, doubles, échanges et toutes autres données de collection liées à cette monnaie.